Khi Mùa Vọng Về Gõ Cửa Trái Tim Tôi
Không biết từ bao giờ, Mùa Vọng đối với tôi không còn là vòng lá xanh tím hồng trong nhà nguyện hay tiếng thánh ca trầm lắng mở đầu năm phụng vụ. Mùa Vọng, theo một cách thật nhẹ nhàng, đã trở thành tiếng gõ cửa nơi sâu nhất của trái tim tôi – nơi tôi đối diện với chính mình, với những điều còn dang dở, những lời hứa chưa sống trọn, và cả những vết thương tôi vẫn ngần ngại gọi tên.
Khi năm phụng vụ cũ khép lại, tôi ngồi trước Thánh Thể và chợt nhận ra: tôi đã đi một đoạn đường đủ dài để biết rằng mình không mạnh mẽ như mình tưởng, cũng không kiên trung như mình mong. Có những điều tôi đã thưa với Chúa từ đầu năm, vậy mà giờ nhìn lại, tôi vẫn chưa sống được bao nhiêu. Có những lời cầu nguyện tưởng như rất sốt sắng, nhưng rồi bị cuốn trôi trong nhịp sống bận rộn, những dự tính chồng chéo và cả những nỗi sợ bé nhỏ của riêng tôi.

Và rồi Mùa Vọng đến – nhẹ như một hơi thở. Chúa không đến để chất vấn hay trách cứ, nhưng để đánh thức tôi khỏi tình trạng “ngủ quên” của tâm hồn. Lời Người như nhắc khẽ: “Hãy tỉnh thức, vì không biết giờ nào Chúa các con đến” (x. Mt 24,42). Câu Lời Chúa đơn sơ ấy bỗng trở nên gần gũi, như được viết riêng cho tôi trong chính mùa này.
Tôi dần nhận ra rằng chúng ta có thể “thức” rất nhiều: thức vì tu tập, thức vì sứ vụ, vì trách nhiệm, vì lo lắng, hoặc vì những niềm vui chóng qua. Nhưng giữa tất cả những chuyển động ấy, trái tim tôi có thực sự “tỉnh” không? Hay tôi chỉ bận rộn để khỏa lấp sự trống vắng bên trong mà không dám dừng lại nhìn sâu hơn?
Mùa Vọng buộc tôi trả lời câu hỏi đó một cách chân thành.
Những biến cố trong năm qua – những cơn mưa lớn, những mất mát bất ngờ, những gia đình chịu tang thương, những phận người bơ vơ – khiến tôi chững lại. Tôi thấy rõ hơn sự mong manh của kiếp người và sự mỏng dòn của cuộc sống. Nhưng chính trong cái yếu đuối ấy, tôi lại cảm được sự gần gũi của Chúa – Đấng luôn bước rất chậm, rất nhẹ, nhưng chưa bao giờ rời xa.
Tôi nhớ đến mười người phong hủi kêu xin Chúa Giêsu. Tiếng họ như tiếng của những tâm hồn đang chạm đáy: “Lạy Thầy, xin dủ lòng thương chúng tôi!” Họ đứng xa, bị loại trừ, bị bỏ rơi, nhưng lại là những người hiểu rõ nhất mình cần ai. Có lúc, tôi thấy trong mình cũng có những “vết phong hủi” – những giới hạn, những tổn thương khiến tôi e ngại đến gần người khác; những định kiến vô tình đẩy chị em ra xa. Và tôi tự hỏi: liệu tôi có đủ thật để kêu lên với Chúa như họ? Hay tôi vẫn còn ngần ngại giấu đi những vùng tối của lòng mình?
Điều làm tôi suy nghĩ nhiều nhất chính là người duy nhất quay trở lại tạ ơn. Chín người kia không xấu, chỉ là… họ quen. Quen với phép lạ. Quen với ơn lành. Quen với việc được chữa khỏi. Còn tôi thì sao? Có khi nào tôi xem những ơn rất bình thường – một ngày được sống, một cộng đoàn để trở về, một người chị em vẫn ở bên – là những điều hiển nhiên? Có khi nào tôi bỏ quên việc tạ ơn, dù đó lại là điều nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng của tôi nhiều nhất?
Và rồi, tôi hiểu rằng: Mùa Vọng là mùa đánh thức trái tim.
Không phải bằng tiếng động ồn ào, nhưng bằng sự lặng lẽ của Chúa.
Bằng những lần tôi yếu đi để biết nương nhờ.
Bằng những giới hạn buộc tôi thưa với Chúa rằng mình cần Người hơn bao giờ hết.
Bằng những hạt hy vọng nhỏ bé vẫn đang chờ được đặt vào đúng chỗ.
Mùa Vọng dạy tôi bắt đầu lại. Không phải bằng những dự định to lớn, nhưng bằng những lựa chọn rất thường ngày: sống đẹp từng việc nhỏ, tạ ơn nhiều hơn, mở lòng tha thứ, chọn Chúa trong những quyết định âm thầm nhất, và giữ trái tim đủ mềm để còn biết chiêm niệm và yêu thương.
Tôi không chắc mình sẽ sống trọn từng điều ấy trong suốt mùa. Nhưng tôi tin rằng: chỉ cần trái tim tôi còn muốn hướng về Chúa, còn muốn “tỉnh thức”, thì phần còn lại Chúa sẽ làm. Vì Người đã hứa: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày” (Mt 28,20).
Một năm phụng vụ mới mở ra như một cơ hội để tôi thuộc về Chúa nhiều hơn, và thuộc về con người cách tròn đầy hơn.
Mùa Vọng đã đến – và tôi đang học lại cách mở cửa cho Chúa bước vào căn nhà của trái tim tôi.
Tuyết Nhung


